Có 1 kết quả:

霜信 sương tín

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tin sương. Sương xuống báo tin mùa thu tới — Một tên chỉ loài chim nhạn. Chim nhạn bay, báo tin mùa thu tới và sương xuống.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0